The product is sold exclusively online.
Dịch: Sản phẩm được bán chỉ trên mạng.
She works exclusively for the nonprofit organization.
Dịch: Cô ấy làm việc chỉ cho tổ chức phi lợi nhuận.
chỉ riêng
một cách độc quyền
độc quyền
tính độc quyền
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người Viking
tuyển dụng
tiến triển nhanh
phòng đa chức năng
quả na
bày tỏ ý kiến
tích lũy, gom góp
công trình kiến trúc lớn