The exclusivity of the club attracts wealthy members.
Dịch: Tính độc quyền của câu lạc bộ thu hút những thành viên giàu có.
Their product is known for its exclusivity in the market.
Dịch: Sản phẩm của họ nổi tiếng với tính độc quyền trên thị trường.
sự độc quyền
sự cô độc
độc quyền
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
sinh vật biển
ánh nhìn tinh tường
trung tâm nghiên cứu y học
phương pháp học
tỉ mỉ, kỹ lưỡng
lá củ dền
nguyên tắc tự nhiên
giao thông bền vững