They expressed their opinions on the new policy.
Dịch: Họ bày tỏ ý kiến của họ về chính sách mới.
Feel free to express your opinions during the meeting.
Dịch: Hãy thoải mái nêu ý kiến của bạn trong cuộc họp.
Sự chuyển đổi hoặc thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ trong quá trình sử dụng hoặc theo thời gian.