The company plans to recruit new employees next month.
Dịch: Công ty dự định tuyển dụng nhân viên mới vào tháng tới.
The military needs to recruit more soldiers.
Dịch: Quân đội cần tuyển thêm lính.
gia nhập
thuê
sự tuyển dụng
người tuyển dụng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bản công-xéc-tô
thương mại và kinh doanh
trung tâm thanh thiếu niên
Thắng trước
cây đường
Tổng quan kinh doanh
quan sát đồng nghiệp
Khu vực dành cho người đi bộ