The exclusion of certain people from the event was controversial.
Dịch: Sự loại trừ một số người khỏi sự kiện đã gây tranh cãi.
Exclusion can lead to feelings of isolation.
Dịch: Sự loại trừ có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.
The policy was criticized for its exclusionary practices.
Dịch: Chính sách này đã bị chỉ trích vì những thực tiễn loại trừ của nó.
Các bộ phận thay thế được sản xuất ngoài nhà máy, thường được sử dụng để thay thế hoặc nâng cấp các bộ phận gốc của một sản phẩm.