The loving image of his mother always stayed with him.
Dịch: Hình ảnh yêu thương của mẹ anh ấy luôn ở bên anh.
The film created a loving image of family life.
Dịch: Bộ phim đã tạo ra một hình ảnh yêu thương về cuộc sống gia đình.
hình ảnh trìu mến
hình ảnh dịu dàng
yêu thương
yêu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
khởi đầu mới
kinh tế ổn định
định kiến
thuộc về xương mác
Thốt lên xuất sắc
cây cọ
cá heo
khay xì gà