The loving image of his mother always stayed with him.
Dịch: Hình ảnh yêu thương của mẹ anh ấy luôn ở bên anh.
The film created a loving image of family life.
Dịch: Bộ phim đã tạo ra một hình ảnh yêu thương về cuộc sống gia đình.
hình ảnh trìu mến
hình ảnh dịu dàng
yêu thương
yêu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mưu kế, thủ đoạn
công cụ học tập
đôi mắt bị kích thích
sao kê bảng A4
cuộc trò chuyện tiếp cận
đèn ngủ
Cú lừa Việt kiều
lò nướng