The loving image of his mother always stayed with him.
Dịch: Hình ảnh yêu thương của mẹ anh ấy luôn ở bên anh.
The film created a loving image of family life.
Dịch: Bộ phim đã tạo ra một hình ảnh yêu thương về cuộc sống gia đình.
hình ảnh trìu mến
hình ảnh dịu dàng
yêu thương
yêu
18/12/2025
/teɪp/
trái cây trộn
điền vào
rực rỡ, sáng chói
Xu hướng mạng xã hội
tổ chức nông nghiệp
cây nhạc búa
vùng lãnh thổ tự trị
Vùng phía Đông