The exemption from taxes helped the company save money.
Dịch: Sự miễn thuế đã giúp công ty tiết kiệm tiền.
She received an exemption from the mandatory training.
Dịch: Cô ấy đã nhận được sự miễn trừ khỏi khóa đào tạo bắt buộc.
sự loại trừ
sự giải phóng
miễn
miễn trừ
12/06/2025
/æd tuː/
thịt xay
mấy giờ
thịt giàu chất dinh dưỡng
tài nguyên chung
niềm vui sướng, sự vui thích
len alpaca
nhà soạn lời
Cây chùa