He is an excitable child.
Dịch: Nó là một đứa trẻ dễ bị kích động.
She gets very excitable about things.
Dịch: Cô ấy rất dễ bị kích động về mọi thứ.
dễ cáu kỉnh
nhạy cảm
dễ thay đổi
tính dễ bị kích động
kích động
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự tham gia, sự gia nhập
Vượt qua những thử thách
giám đốc bộ phận
học sinh thách thức
sự cảm mến ban đầu
Đất nước du học
Người phục vụ (thức ăn, đồ uống) tại nhà hàng
Trang phục di sản