The firewoman bravely entered the burning building.
Dịch: Người phụ nữ chữa cháy dũng cảm vào tòa nhà đang cháy.
A firewoman must complete rigorous training to ensure safety.
Dịch: Một người phụ nữ chữa cháy phải hoàn thành các khóa đào tạo khắt khe để đảm bảo an toàn.
Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí