chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
3nm chip
/θriːˈnænəˌmiː tʃɪp/
chip 3nm
adjective
yellow
/ˈjɛloʊ/
màu vàng
noun
time assessment
/taɪm əˈsɛs.mənt/
đánh giá thời gian
noun
froglet
/ˈfrɒɡlɪt/
nòng nọc
noun
choreography
/ˌkɔːr.iˈɒɡ.rə.fi/
biên đạo múa
verb
feed the chickens
/fiːd ðə ˈtʃɪkɪnz/
cho gà ăn
noun
skin texture
/skɪn ˈtɛksʧər/
kết cấu da
noun
logistics process
/ləˈdʒɪstɪks ˈproʊsəs/
quy trình logistics, quá trình tổ chức và quản lý vận chuyển hàng hóa, thông tin và dịch vụ từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ