The answer is exactly what I expected.
Dịch: Câu trả lời chính xác như tôi mong đợi.
He arrived exactly at noon.
Dịch: Anh ấy đến chính xác vào lúc trưa.
một cách chính xác
chính xác
tính chính xác
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Trang bị đầy đủ
chuẩn bị
phép tắc xã hội phù hợp, lễ phép, đúng mực
cây có gai
Thang âm si thứ
Không gian chiếu sáng
Thụy Sĩ
nguyên mẫu bức ảnh