The exactness of the measurements is crucial.
Dịch: Sự chính xác của các phép đo là rất quan trọng.
He admired the exactness of her work.
Dịch: Anh ấy ngưỡng mộ sự chính xác trong công việc của cô ấy.
độ chính xác
sự chính xác
chính xác
18/12/2025
/teɪp/
nhựa bền vững
mẫu mực
cờ chính phủ
U tân sinh gan
Sinh viên Việt Nam
việc chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó
phạm vi toàn cầu
chua chát, gay gắt