The exactness of the measurements is crucial.
Dịch: Sự chính xác của các phép đo là rất quan trọng.
He admired the exactness of her work.
Dịch: Anh ấy ngưỡng mộ sự chính xác trong công việc của cô ấy.
độ chính xác
sự chính xác
chính xác
07/11/2025
/bɛt/
quy định thuế
Áo tay chống nắng
Kỹ sư kinh tế xây dựng
vitamin
Đảng tự do
Vũ khí đối phương
giỏ trái cây
mái ngói sứ