They sent a support force to help the main army.
Dịch: Họ đã gửi một lực lượng hỗ trợ để giúp đỡ quân đội chính.
The support force arrived just in time.
Dịch: Lực lượng hỗ trợ đã đến vừa kịp lúc.
Quân tiếp viện
Lực lượng dự bị
hỗ trợ
sự hỗ trợ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giấy phép hành nghề
người nộp đơn vay vốn
đau cổ tay
Đầu tư Bitcoin
video blog, a form of blog that features video content
xương bả vai
việc xây dựng một chiếc hộp
Lề đường