She measured the ingredients accurately.
Dịch: Cô ấy đã đo lường các thành phần một cách chính xác.
The report needs to reflect the data accurately.
Dịch: Báo cáo cần phải phản ánh dữ liệu một cách chính xác.
một cách chính xác
đúng
độ chính xác
chính xác
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tay áo chống tia UV
quan sát động vật
thiết bị pha chế
cô gái có cá tính
bãi cát
Mùi hương nồng
theo từng bước, dần dần
đặc trưng, điển hình