The top administrator made the final decision.
Dịch: Quản trị viên hàng đầu đã đưa ra quyết định cuối cùng.
She is the top administrator of the hospital.
Dịch: Cô ấy là nhà quản lý cấp cao nhất của bệnh viện.
quản trị viên trưởng
người quản lý cấp cao nhất
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
châm biếm, chế giễu
Bánh phồng gạo xanh
góc tù
tình yêu chân thật
bò vắt sữa
vai trần
người đứng đầu đơn vị
Cây tơ