The painting was evocative of her childhood.
Dịch: Bức tranh gợi nhớ về thời thơ ấu của cô ấy.
His music is deeply evocative, bringing back memories of lost times.
Dịch: Âm nhạc của anh ấy rất gợi cảm xúc, mang lại kỷ niệm về những thời gian đã qua.
gợi ý
biểu cảm
sự gợi nhớ
gợi lên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cấp độ nghề nghiệp trung cấp
tiệc sinh nhật sang trọng
vi khuẩn gây bệnh lao, còn gọi là trực khuẩn lao
người tích trữ
phong cách nâng tầm
sức mạnh ý chí
Cơ quan Thuế Hà Nội
Vòng 2 nhô lên