The painting was evocative of her childhood.
Dịch: Bức tranh gợi nhớ về thời thơ ấu của cô ấy.
His music is deeply evocative, bringing back memories of lost times.
Dịch: Âm nhạc của anh ấy rất gợi cảm xúc, mang lại kỷ niệm về những thời gian đã qua.
đo lường khả năng hoặc dung tích của một vật thể hoặc hệ thống