His comments were quite suggestive.
Dịch: Những bình luận của anh ấy khá gợi ý.
The painting has a suggestive quality.
Dịch: Bức tranh có một chất gợi cảm.
ám chỉ
biểu thị
gợi ý
đề xuất
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hệ thống học tập
Vệ sinh lỗ chân lông
Phụ kiện thuê
thờ phụng, tôn thờ
nâng cao nhận thức
công chứng viên
cảm giác thiếu không khí, khó thở
máy thu hoạch phối hợp