I passed the university entrance exam.
Dịch: Tôi đã trúng tuyển kỳ thi đại học.
She was admitted to the medical school.
Dịch: Cô ấy đã trúng tuyển vào trường y.
thành công
được nhận
sự thành công
người đạt tiêu chuẩn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thành phố được củng cố
rối loạn thị giác
lỗi ngữ nghĩa
phương thuốc
Chính sách DEI
đơn vị đo lường
Lấy máu
người ký tên (trong một văn bản, thỏa thuận, hoặc hiệp ước)