I admire her greatly for her courage.
Dịch: Tôi ngưỡng mộ cô ấy sâu sắc vì lòng dũng cảm của cô ấy.
We all admire him greatly.
Dịch: Tất cả chúng tôi đều ngưỡng mộ ông ấy sâu sắc.
Kính trọng
Sùng kính
Kính nể
Sự ngưỡng mộ
Đáng ngưỡng mộ
07/11/2025
/bɛt/
Bí ẩn chưa từng
Thuê người giúp việc
phản hồi
giao diện
hành khách
giữ ngăn nắp
khán giả phim
phiên bản tài chính