a far-off land
Dịch: một vùng đất xa xôi
a far-off look in his eyes
Dịch: ánh mắt xa xăm của anh ấy
Xa xôi
Hẻo lánh
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
cá được tẩm gia vị
Sự ổn định tài chính
tiền thuê
phần tiền truyện, câu chuyện diễn ra trước các sự kiện chính của một tác phẩm
bệnh tim mạch
Công cụ chuyên dụng
say mê, cuồng dại
Dòng mỹ phẩm cao cấp