a far-off land
Dịch: một vùng đất xa xôi
a far-off look in his eyes
Dịch: ánh mắt xa xăm của anh ấy
Xa xôi
Hẻo lánh
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
Tăng hiệu quả
Hóa trị
chế nhạo, nhạo báng
ghế đá
bảng sao kê ngân hàng
nệm
con bọ nước
đường dây cố định