a far-off land
Dịch: một vùng đất xa xôi
a far-off look in his eyes
Dịch: ánh mắt xa xăm của anh ấy
Xa xôi
Hẻo lánh
20/10/2025
/ˈstraɪvɪŋ fɔːr skuːl/
Giao tiếp giữa các nền văn hóa
thế hệ máy
chiêu trò lừa đảo mới
chất thích ứng
ngu ngốc, đần độn
hoàn tất hat-trick
dần dần
mối quan hệ phiêu lưu