a far-off land
Dịch: một vùng đất xa xôi
a far-off look in his eyes
Dịch: ánh mắt xa xăm của anh ấy
Xa xôi
Hẻo lánh
17/08/2025
/feɪld bɛt/
Người dùng mạng bối rối
vẽ lên cơ thể
giám sát
sự công bằng
Công nhân làm việc toàn thời gian
mỏi tay
trò chơi bắt chước động vật
đơn độc