The research lab was established on a space deemed suitable for advanced scientific experiments.
Dịch: Phòng thí nghiệm nghiên cứu được thiết lập trên một không gian được cho là phù hợp cho các thí nghiệm khoa học tiên tiến.
A new settlement was established on a space previously uninhabited.
Dịch: Một khu định cư mới được thiết lập trên một không gian trước đây không có người ở.
Quá trình cải thiện và nâng cấp khu vực đô thị, thường dẫn đến việc gia tăng giá trị bất động sản và sự thay đổi về dân cư.