The government took steps to mitigate the impact of the recession.
Dịch: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để giảm nhẹ tác động của cuộc suy thoái.
To mitigate risks, the company implemented new safety protocols.
Dịch: Để giảm thiểu rủi ro, công ty đã áp dụng các quy trình an toàn mới.
Khoa học về các giáo phụ, nghiên cứu các tác phẩm và tư tưởng của các giáo phụ trong Kitô giáo.