We need to ensure stability in the region.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo vững chãi trong khu vực.
The new policy will ensure stability of the financial system.
Dịch: Chính sách mới sẽ đảm bảo vững chãi hệ thống tài chính.
cam kết sự ổn định
duy trì sự ổn định
bảo đảm sự ổn định
sự vững chãi
vững chãi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự phóng ra, sự đẩy ra, sự tống ra
Ford Territory
Sự xâm phạm ranh giới
thanh bạc
Bhutan là một quốc gia ở Nam Á, nằm giữa Ấn Độ và Trung Quốc.
số tài khoản ngân hàng
sự ám chỉ
bẫy việt vị