We need to ensure stability in the region.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo vững chãi trong khu vực.
The new policy will ensure stability of the financial system.
Dịch: Chính sách mới sẽ đảm bảo vững chãi hệ thống tài chính.
cam kết sự ổn định
duy trì sự ổn định
bảo đảm sự ổn định
sự vững chãi
vững chãi
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
dị ứng theo mùa
danh sách mục tiêu
Mì ống hải sản
thành viên thường trực
người thuyết phục
phát triển mạnh mẽ dưới áp lực
Bãi bồi sông Hồng
Năng lực làm việc