We need to ensure stability in the region.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo vững chãi trong khu vực.
The new policy will ensure stability of the financial system.
Dịch: Chính sách mới sẽ đảm bảo vững chãi hệ thống tài chính.
Việc nhập học theo quy định chính thức của trường hoặc tổ chức, thường dựa trên tiêu chuẩn hoặc lịch trình cố định.