She tends to thrive under pressure during exams.
Dịch: Cô ấy thường phát triển mạnh mẽ dưới áp lực trong các kỳ thi.
Many athletes thrive under pressure, performing their best in critical moments.
Dịch: Nhiều vận động viên phát triển mạnh mẽ dưới áp lực, thể hiện tốt nhất trong những khoảnh khắc quan trọng.
kết cấu hạ tầng khu công nghiệp
chuyên môn hóa kinh tế toàn cầu