He has a talent for this job.
Dịch: Anh ấy có năng lực làm công việc này.
Her talent for the job is undeniable.
Dịch: Năng lực của cô ấy cho công việc này là không thể phủ nhận.
Năng khiếu
Kỹ năng
Khả năng
tài năng
Một cách tài năng
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Năng lực ngoài khơi
điểm tập trung
nhận ra
pháo đài, thành trì
giải đấu phong trào
khám phá những suy nghĩ thầm kín
Thông tin tài chính
suy ngẫm