The enraged man stormed out of the room.
Dịch: Người đàn ông giận dữ xông ra khỏi phòng.
An enraged man confronted the CEO.
Dịch: Một người đàn ông giận dữ đối chất với vị CEO.
người đàn ông cuồng nộ
người đàn ông đầy phẫn nộ
giận dữ
làm cho giận dữ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Tổ chức năng động, có khả năng thích ứng và thay đổi nhanh chóng
Báo Nhân Dân
bến tàu vận chuyển
Sự lẩn tránh, sự né tránh
thuộc về hoặc liên quan đến sân khấu
cốp xe đạp
Quy mô kinh tế địa phương
tính hờn dỗi