The theatrical performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn sân khấu đã thu hút khán giả.
She has a very theatrical way of speaking.
Dịch: Cô ấy có cách nói chuyện rất sân khấu.
kịch tính
kịch tính thái quá
nhà hát
biểu diễn
12/09/2025
/wiːk/
nhà thiết kế slide
sự chấp thuận
Truyền thống với chức vô địch
thiếu chuyên nghiệp
tính mẫu mực
kỹ thuật sinh tồn
vay 300 triệu
Kết hôn bí mật