The theatrical performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn sân khấu đã thu hút khán giả.
She has a very theatrical way of speaking.
Dịch: Cô ấy có cách nói chuyện rất sân khấu.
kịch tính
kịch tính thái quá
nhà hát
biểu diễn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thời kỳ khó khăn
Kinh tế nông thôn
đồ lưu niệm
Loài linh dương nhỏ, nhanh nhẹn, thường sống ở các vùng cỏ khô và sa mạc.
nghi ngờ gian lận
bảo mật
giấy (tờ)
bão cát