He was enraged by the decision.
Dịch: Anh ấy đã giận dữ bởi quyết định này.
Her comments enraged him.
Dịch: Những bình luận của cô ấy làm anh ấy phát điên.
cuồng nộ
bị làm cho tức điên
tức giận
làm cho giận dữ
sự giận dữ, sự phẫn nộ
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
dụng cụ bấm lỗ
vai diễn nhỏ
kẻ khoe khoang, người thích tự tôn tự đại
Định hướng nghề nghiệp
Màu xanh dương đậm như màu của bầu trời lúc nửa đêm
Cộng đồng mã nguồn mở
dưỡng thương đầu gối
cơ bụng