The company was accused of tax circumvention.
Dịch: Công ty bị cáo buộc trốn thuế.
This is a circumvention of the rules.
Dịch: Đây là một sự phá lệ các quy tắc.
Sự trốn tránh
Sự tránh né
Lẩn tránh
Có tính chất lẩn tránh
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
nhà nghỉ dưỡng
chiếu sáng, làm sáng tỏ
thì, đã, là (ở dạng quá khứ của 'be')
người chăn cừu
tác phẩm nghệ thuật
các mục đã được kiểm tra
Khám sức khỏe tổng quát
Liên kết ion, dạng liên kết hóa học hình thành giữa các ion mang điện tích trái dấu để tạo thành hợp chất