Her optimistic energy always brightens the room.
Dịch: Năng lượng lạc quan của cô ấy luôn làm sáng bừng căn phòng.
He approaches challenges with an optimistic energy.
Dịch: Anh ấy đối mặt với những thử thách bằng năng lượng lạc quan.
năng lượng tích cực
năng lượng vui vẻ
sự lạc quan
lạc quan
12/06/2025
/æd tuː/
công việc sắt, sản phẩm làm từ sắt
được cấu thành từ
thuộc về thể xác; vật chất
Giai đoạn chiến đấu
xử lý
hờn dỗi, ủ rũ
nghĩa vụ nợ
Đào tạo cường độ cao