Her optimistic energy always brightens the room.
Dịch: Năng lượng lạc quan của cô ấy luôn làm sáng bừng căn phòng.
He approaches challenges with an optimistic energy.
Dịch: Anh ấy đối mặt với những thử thách bằng năng lượng lạc quan.
năng lượng tích cực
năng lượng vui vẻ
sự lạc quan
lạc quan
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
không biết diễn đạt
thiết kế hấp dẫn
estrogen
Đại số ma trận
xem xét từng tập phim
rưới mỡ nóng
Số thuế cá nhân
chip A19