We are organizing a bridal shower for the bride-to-be next week.
Dịch: Chúng tôi đang tổ chức một tiệc tắm cho cô dâu vào tuần tới.
Her bridal shower was filled with laughter and joy.
Dịch: Tiệc tắm cho cô dâu của cô ấy tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
Người can thiệp, người tham gia vào một cuộc tranh chấp hoặc quá trình để giúp giải quyết hoặc đưa ra ý kiến.