We are organizing a bridal shower for the bride-to-be next week.
Dịch: Chúng tôi đang tổ chức một tiệc tắm cho cô dâu vào tuần tới.
Her bridal shower was filled with laughter and joy.
Dịch: Tiệc tắm cho cô dâu của cô ấy tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
Trung tâm trao đổi hoặc trung tâm giao dịch nơi các hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin diễn ra chủ yếu.