Her words of encouragement helped me through tough times.
Dịch: Những lời khuyến khích của cô ấy đã giúp tôi vượt qua những thời điểm khó khăn.
Teachers often provide encouragement to their students.
Dịch: Giáo viên thường cung cấp sự khuyến khích cho học sinh.
He received encouragement from his friends to pursue his dreams.
Dịch: Anh ấy nhận được sự khuyến khích từ bạn bè để theo đuổi ước mơ.