The prohibition of alcohol in the 1920s led to a rise in organized crime.
Dịch: Sự cấm rượu trong những năm 1920 đã dẫn đến sự gia tăng tội phạm có tổ chức.
There is a strict prohibition against smoking in the building.
Dịch: Có một sự cấm tuyệt đối đối với việc hút thuốc trong tòa nhà.
The prohibition on the use of plastic bags is becoming more common.
Dịch: Sự cấm sử dụng túi nilon đang trở nên phổ biến hơn.
Rối loạn tăng sắc tố da, thường xuất hiện dưới dạng các mảng nâu hoặc xám trên da, thường là khuôn mặt.