Her encouraging words boosted my confidence.
Dịch: Những lời khích lệ của cô ấy đã nâng cao sự tự tin của tôi.
The teacher's encouraging attitude helped the students succeed.
Dịch: Thái độ khích lệ của giáo viên đã giúp các học sinh thành công.
truyền cảm hứng
động viên
sự khích lệ
khích lệ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
ứng biến, diễn xuất tự phát
cao hơn, vượt trội
công việc xử lý dữ liệu
bức tường sứa
Thị trường vật liệu xây dựng
hành vi gây tổn thương
hợp đồng lao động dài hạn
buổi biểu diễn kịch