The structural engineer designed the framework of the building.
Dịch: Kỹ sư kết cấu đã thiết kế khung của tòa nhà.
She is a structural engineer specializing in earthquake-resistant designs.
Dịch: Cô ấy là một kỹ sư kết cấu chuyên về thiết kế chống động đất.
Không gian dành cho bữa ăn hoặc nơi tổ chức các bữa ăn trong một không gian nhất định