The government imposed an embargo on oil exports.
Dịch: Chính phủ đã áp dụng lệnh cấm vận đối với xuất khẩu dầu.
An embargo can have significant economic impacts.
Dịch: Một lệnh cấm vận có thể gây ra những tác động kinh tế đáng kể.
lệnh cấm
hạn chế
lệnh cấm vận
cấm vận
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
chi tiêu dự kiến
khả năng lãnh đạo chính trị
các hoạt động ngoài giờ làm việc
đậu ăn được
lichen phẳng
Sự ấm cúng, thân mật (của gia đình, nhà cửa)
Thanh tra viên sức khỏe động vật
Người nghèo