The new car models are displayed in the showroom.
Dịch: Các mẫu xe mới được trưng bày trong showroom.
She visited the showroom to see the latest furniture designs.
Dịch: Cô ấy đã đến showroom để xem các thiết kế nội thất mới nhất.
phòng trưng bày
tham quan showroom để mua hàng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
trông coi, canh giữ
như bạn gợi ý
người chủ quầy hàng
không có khả năng xảy ra hoặc đúng
thỏa thuận hòa bình
triển khai nhiều biện pháp
xác nhận
Khu phố Tàu