They are having a sweet date at the park.
Dịch: Họ đang có một buổi hẹn hò ngọt ngào ở công viên.
The couple enjoyed a sweet dating experience at the romantic restaurant.
Dịch: Cặp đôi đã có một trải nghiệm hẹn hò ngọt ngào tại nhà hàng lãng mạn.
Buổi hẹn lãng mạn
Buổi hẹn đáng yêu
ngọt ngào
hẹn hò
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
hình thái học
chuột rút
dạy
Báo cáo vi phạm
sử dụng trong kinh doanh
khai thác từ 17/4
dấu đỏ
đơn xin, ứng dụng