The movement aimed to emancipate the enslaved people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị nô lệ.
Education can help to emancipate individuals from poverty.
Dịch: Giáo dục có thể giúp giải phóng cá nhân khỏi nghèo đói.
giải phóng
sự giải phóng
người giải phóng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Thư ký đoàn thanh niên
Kiếm không nổi 5 triệu
quyền sử dụng nước
Người ảm đạm, buồn rầu
Sắp xếp phong cách
áp đặt các quy tắc chặt chẽ hơn
sự phụ thuộc vào mạng xã hội
chụp kỷ yếu