The movement aimed to liberate oppressed people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị áp bức.
They fought to liberate their homeland from foreign rule.
Dịch: Họ đã chiến đấu để giải phóng quê hương khỏi sự cai trị của nước ngoài.
giải phóng
thả ra
sự giải phóng
07/11/2025
/bɛt/
dễ vỡ, mong manh
bản thiết kế
cây bông giò
Lạp xưởng Việt Nam
tiền vi mô
Vệ tinh quỹ đạo thấp
giải pháp khả thi
rừng ngập mặn