The movement aimed to liberate oppressed people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị áp bức.
They fought to liberate their homeland from foreign rule.
Dịch: Họ đã chiến đấu để giải phóng quê hương khỏi sự cai trị của nước ngoài.
giải phóng
thả ra
sự giải phóng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người giám sát kinh doanh
em trai
kiểu quan hệ
đánh giá có hệ thống
khu vực biệt lập
Tu sĩ
suốt đêm
sáng kiến xanh