Logo

drowned person

/draʊnd ˈpɜːrsən/

người chết đuối

noun

Định nghĩa

Drowned person có nghĩa là Người chết đuối
Ngoài ra drowned person còn có nghĩa là xác chết đuối, người bị chết đuối

Ví dụ chi tiết

The drowned person was pulled from the river.

Dịch: Người chết đuối đã được kéo lên từ sông.

Police are trying to identify the drowned person.

Dịch: Cảnh sát đang cố gắng xác định danh tính người chết đuối.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
progress desire
/ˈprɑːɡrəs dɪˈzaɪər/

khao khát tiến bộ

noun
summer fashion
/ˈsʌmər ˈfæʃən/

thời trang mùa hè

noun
press association
/pres əˌsoʊsiˈeɪʃən/

hiệp hội báo chí

noun
Navigation device
/ˌnævɪˈɡeɪʃən dɪˈvaɪs/

thiết bị định vị

noun
herd behavior
/hɜrd bɪˈheɪvjər/

hành vi bầy đàn

noun
asparagus
/əˈspær.ə.ɡəs/

măng tây

noun
temporary crops
/ˈtɛmpərɛri krɑps/

cây trồng tạm thời

noun/adjective
analgesic
/ˌænəlˈdʒiːzɪk/

thuốc giảm đau

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY