Her elusion of the question annoyed everyone.
Dịch: Việc cô ấy lảng tránh câu hỏi khiến mọi người khó chịu.
The suspect's elusion of capture lasted for weeks.
Dịch: Việc kẻ tình nghi trốn thoát khỏi sự bắt giữ kéo dài trong nhiều tuần.
trốn thoát
tránh né
tính trốn tránh
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
liên quan, bao gồm
cuốn sách hay
đá thiếu người
thuyền trên sông
Thông tin ban đầu
chuẩn bị lên lò nướng
nhịp sinh học
Sự chậm trễ tiềm ẩn