Her elusion of the question annoyed everyone.
Dịch: Việc cô ấy lảng tránh câu hỏi khiến mọi người khó chịu.
The suspect's elusion of capture lasted for weeks.
Dịch: Việc kẻ tình nghi trốn thoát khỏi sự bắt giữ kéo dài trong nhiều tuần.
trốn thoát
tránh né
tính trốn tránh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sân quần vợt
tiếp thị liên kết
hoa đậu biếc
xuyên tạc thông tin
máy bay khai hỏa
Sân pickleball
gió mạnh
Thân hình lý tưởng