Her elusion of the question annoyed everyone.
Dịch: Việc cô ấy lảng tránh câu hỏi khiến mọi người khó chịu.
The suspect's elusion of capture lasted for weeks.
Dịch: Việc kẻ tình nghi trốn thoát khỏi sự bắt giữ kéo dài trong nhiều tuần.
trốn thoát
tránh né
tính trốn tránh
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
các sự cố liên quan
phát triển quốc gia
những ngọn đồi
giai đoạn thứ hai
bản ghi tài chính
mở rộng
cô gái có tính cách riêng biệt
chăm sóc sức khỏe