Her eloquence captivated the audience.
Dịch: Khả năng nói lưu loát của cô ấy đã thu hút khán giả.
He spoke with such eloquence that everyone listened intently.
Dịch: Anh ấy nói với sự lưu loát đến nỗi mọi người đều lắng nghe chăm chú.
The politician's eloquence was key to winning the election.
Dịch: Khả năng nói lưu loát của chính trị gia là yếu tố chính để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
Thịt gà đã được xé nhỏ, thường dùng trong các món ăn như bánh mì, salad hoặc món hầm