Her eloquence captivated the audience.
Dịch: Khả năng nói lưu loát của cô ấy đã thu hút khán giả.
He spoke with such eloquence that everyone listened intently.
Dịch: Anh ấy nói với sự lưu loát đến nỗi mọi người đều lắng nghe chăm chú.
The politician's eloquence was key to winning the election.
Dịch: Khả năng nói lưu loát của chính trị gia là yếu tố chính để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.