We gathered around the breakfast table for our morning meal.
Dịch: Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn sáng để dùng bữa sáng.
The breakfast table was beautifully set with flowers and fruits.
Dịch: Bàn ăn sáng được bày biện đẹp với hoa và trái cây.
bộ đồ ăn sáng
bàn buổi sáng
bữa sáng
ăn sáng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Chu kỳ mặt trăng
thủ tướng
Bài tập đẩy hông
trường cao đẳng thương mại
Luật An Ninh Mạng
khôi phục
Lịch sử nghệ thuật
Đại diện được ủy quyền