We gathered around the breakfast table for our morning meal.
Dịch: Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn sáng để dùng bữa sáng.
The breakfast table was beautifully set with flowers and fruits.
Dịch: Bàn ăn sáng được bày biện đẹp với hoa và trái cây.
bộ đồ ăn sáng
bàn buổi sáng
bữa sáng
ăn sáng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Người theo đạo Hồi
Hàng hóa xa xỉ
không dám tranh luận
trưng bày hiện vật
dải đất hoặc bãi cỏ dùng để hạ cánh máy bay
danh sách sản phẩm
hơn nữa, xa hơn
một loài chim thuộc họ diệc, sống ở vùng đầm lầy, có mỏ dài và cong