We gathered around the breakfast table for our morning meal.
Dịch: Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn sáng để dùng bữa sáng.
The breakfast table was beautifully set with flowers and fruits.
Dịch: Bàn ăn sáng được bày biện đẹp với hoa và trái cây.
bộ đồ ăn sáng
bàn buổi sáng
bữa sáng
ăn sáng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
người đàn ông tinh tế
Quãng đường thực phẩm
cơ chế chính sách khuyến khích
Giàn cho cây leo
cùng thứ hạng
tóc dài, mềm mại chảy xuống
quỹ hưu trí
nộp tiền chuộc