She has an organized wardrobe.
Dịch: Cô ấy có một tủ đồ gọn gàng.
I need to create an organized wardrobe.
Dịch: Tôi cần tạo một tủ đồ gọn gàng.
tủ đồ ngăn nắp
tủ đồ sạch sẽ
sắp xếp
gọn gàng
08/11/2025
/lɛt/
hiệu ứng đẹp mắt
sức khỏe số
sự thu nhận kiến thức
đèn trang trí
yêu cầu thực hiện
giai đoạn bổ sung
phân phối hoạt chất
sự phối hợp dự án