She has an organized wardrobe.
Dịch: Cô ấy có một tủ đồ gọn gàng.
I need to create an organized wardrobe.
Dịch: Tôi cần tạo một tủ đồ gọn gàng.
tủ đồ ngăn nắp
tủ đồ sạch sẽ
sắp xếp
gọn gàng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Người quản trị website
bị bao vây, bị vây quanh
quyền lựa chọn tìm con
sống để nhở đầu và đủ dùng
Sổ bảo hiểm xã hội
đá sa thạch
kiến trúc lịch sử
Đồ chơi trực thăng