Her persuasiveness helped the team win the debate.
Dịch: Sự thuyết phục của cô ấy đã giúp đội giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.
The speaker's persuasiveness was evident in the way he presented his arguments.
Dịch: Sự thuyết phục của người diễn thuyết rất rõ ràng trong cách ông trình bày các lập luận của mình.