He was electrocuted when he touched the live wire.
Dịch: Anh ấy bị điện giật chết khi chạm vào dây điện trần.
Several birds were electrocuted on the power lines.
Dịch: Một vài con chim đã bị điện giật chết trên đường dây điện.
bị điện giật chết
chết vì điện giật
điện giật
sự điện giật
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
cơ sở y tế
kết hôn
cập nhật đề thi
Sự thiếu hụt thực phẩm
co lại, thu nhỏ
tiết kiệm và hiệu quả
khoe ảnh nhận bằng
yêu cầu nhập học