She likes to show off diploma photos on social media.
Dịch: Cô ấy thích khoe ảnh nhận bằng trên mạng xã hội.
He is showing off diploma photos to his family.
Dịch: Anh ấy đang khoe ảnh nhận bằng cho gia đình xem.
khoe khoang ảnh tốt nghiệp
trưng trổ ảnh bằng cấp
ảnh bằng tốt nghiệp
khoe
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
mục tiêu dễ dàng
Hoạt động liên tục
hàng hóa thiết yếu
khám phá các lựa chọn thay thế
sự điều chỉnh
đồ gia dụng
du thuyền riêng
bất động sản Đà Nẵng