She likes to show off diploma photos on social media.
Dịch: Cô ấy thích khoe ảnh nhận bằng trên mạng xã hội.
He is showing off diploma photos to his family.
Dịch: Anh ấy đang khoe ảnh nhận bằng cho gia đình xem.
khoe khoang ảnh tốt nghiệp
trưng trổ ảnh bằng cấp
ảnh bằng tốt nghiệp
khoe
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
học hỏi và tu dưỡng
rửa xe
Sự lái (tàu, máy bay); công việc hoa tiêu
miếng vải vụn, giẻ rách
tem kết nối
giá nhiên liệu
cộng đồng doanh nghiệp
chuyên nghiệp uy tín