The news gave her a shock.
Dịch: Tin tức đã khiến cô ấy sốc.
He was in shock after the accident.
Dịch: Anh ấy bị sốc sau vụ tai nạn.
cú va chạm
sự ngạc nhiên
sóng chấn động
gây sốc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự đồng lõa, sự thông đồng
chấy rận trên cơ thể người
Tăng sức đề kháng
trái cây trộn
các yếu tố làm dịu giao thông
luống hoa, bồn hoa
món ăn ngon hơn
sự quyến rũ; sức hấp dẫn