The news gave her a shock.
Dịch: Tin tức đã khiến cô ấy sốc.
He was in shock after the accident.
Dịch: Anh ấy bị sốc sau vụ tai nạn.
cú va chạm
sự ngạc nhiên
sóng chấn động
gây sốc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhà trị liệu
nhu cầu hội nhập
mềm
nhóm mẫu
tiếng vo vo, tiếng ong ong
cuộc sống thịnh vượng
chuyển khoản điện tử
bánh mì nóng