He died by electrocution.
Dịch: Anh ta chết vì điện giật.
The prisoner was sentenced to electrocution.
Dịch: Tù nhân bị kết án tử hình bằng điện.
điện giật
điện giật gây tử vong
điện giật chết người
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
thói quen ăn mặc
thái độ nhẹ nhàng
vết nhơ, khuyết điểm
giảm thiểu
ý kiến nhóm
sự lan tỏa
cổng an ninh
học sinh lớp 9